Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lan can
[lan can]
|
banisters; handrail
To lean on the banisters
To hold onto the banisters
To slide down the banisters
Never fear! This handrail is without electricity!
Chuyên ngành Việt - Anh
lan can
[lan can]
|
Kỹ thuật
rail, banister
Từ điển Việt - Việt
lan can
|
danh từ
hàng rào thấp có tay vịn, chạy dọc hành lang, trước thềm nhà, hai bên thành cầu
tựa lan can hóng gió